Đọc nhanh: 冰洞 (băng động). Ý nghĩa là: đi qua, lỗ băng.
冰洞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi qua
crevasse
✪ 2. lỗ băng
hole in ice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰洞
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
洞›