Đọc nhanh: 冥界 (minh giới). Ý nghĩa là: thê giơi ma.
冥界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thê giơi ma
ghost world
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥界
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冥›
界›