Đọc nhanh: 冥昧 (minh muội). Ý nghĩa là: Tối tăm mờ mịt; minh muội.
冥昧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tối tăm mờ mịt; minh muội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥昧
- 关系暧昧
- quan hệ ám muội
- 鄙人 冒昧 , 不胜 惶恐
- Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 佛教 的 修行 包括 冥想
- Tu hành Phật giáo bao gồm thiền định.
- 他 的 观点 很 冥顽
- Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.
- 他 相信 冥府 的 存在
- Anh ta tin vào sự tồn tại của âm phủ.
- 他 相信 死后 会 去 冥府
- Anh ấy tin rằng sau khi chết sẽ xuống âm phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冥›
昧›