冥昧 míng mèi
volume volume

Từ hán việt: 【minh muội】

Đọc nhanh: 冥昧 (minh muội). Ý nghĩa là: Tối tăm mờ mịt; minh muội.

Ý Nghĩa của "冥昧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冥昧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tối tăm mờ mịt; minh muội

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥昧

  • volume volume

    - 关系暧昧 guānxìàimèi

    - quan hệ ám muội

  • volume volume

    - 鄙人 bǐrén 冒昧 màomèi 不胜 bùshèng 惶恐 huángkǒng

    - Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • volume volume

    - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào de 修行 xiūxíng 包括 bāokuò 冥想 míngxiǎng

    - Tu hành Phật giáo bao gồm thiền định.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn hěn 冥顽 míngwán

    - Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 冥府 míngfǔ de 存在 cúnzài

    - Anh ta tin vào sự tồn tại của âm phủ.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 死后 sǐhòu huì 冥府 míngfǔ

    - Anh ấy tin rằng sau khi chết sẽ xuống âm phủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BAYC (月日卜金)
    • Bảng mã:U+51A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Muội , Mạt
    • Nét bút:丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJD (日十木)
    • Bảng mã:U+6627
    • Tần suất sử dụng:Cao