Đọc nhanh: 冠词 (quan từ). Ý nghĩa là: mạo từ; quán từ.
冠词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạo từ; quán từ
若干语言中与名词连用的一种虚词在数、性、格三方面必须跟相接的名词一致
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠词
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 主题词
- nội dung chính; từ chủ đề.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
词›