Đọc nhanh: 冠脉 (quán mạch). Ý nghĩa là: hình vành, động mạch vành.
冠脉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình vành
coronary
✪ 2. động mạch vành
coronary artery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠脉
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 他们 有着 广泛 的 人脉
- Họ có mối quan hệ rộng rãi.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 他 总是 衣冠楚楚
- Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.
- 他 总是 衣冠 整齐 地 出门
- Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.
- 他 在 比赛 中 夺冠 了
- Anh ấy đã đoạt chức vô địch trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
脉›