Đọc nhanh: 冠状 (quán trạng). Ý nghĩa là: hình vành, hình vương miện. Ví dụ : - 这些病毒被称为冠状病毒,它们是导致非典的罪魁祸首。 Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
冠状 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình vành
coronary
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
✪ 2. hình vương miện
crown-shaped
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠状
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 今天 的 比赛 他 已经 得 了 冠军
- Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
状›