Đọc nhanh: 冠子 (quan tử). Ý nghĩa là: mào; mồng. Ví dụ : - 鸡冠子 mào gà; mồng gà
冠子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mào; mồng
鸟类头上红色的肉质突起
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 他 的 儿子 还 未冠
- Con trai của anh ấy chưa đến 20 tuổi.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
子›