冠子 guān zi
volume volume

Từ hán việt: 【quan tử】

Đọc nhanh: 冠子 (quan tử). Ý nghĩa là: mào; mồng. Ví dụ : - 鸡冠子 mào gà; mồng gà

Ý Nghĩa của "冠子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冠子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mào; mồng

鸟类头上红色的肉质突起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸡冠子 jīguànzi

    - mào gà; mồng gà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 鸡冠子 jīguànzi

    - mào gà; mồng gà

  • volume volume

    - 殷红 yānhóng de 鸡冠子 jīguànzi

    - màu gà đỏ thẫm

  • volume volume

    - de 儿子 érzi hái 未冠 wèiguān

    - Con trai của anh ấy chưa đến 20 tuổi.

  • volume volume

    - 峨冠博带 éguānbódài ( gāo de 帽子 màozi 宽大 kuāndà de 带子 dàizi 古时 gǔshí 形容 xíngróng 士大夫 shìdàifū de 服装 fúzhuāng )

    - áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).

  • volume volume

    - zhè 算是 suànshì 哪门子 nǎménzǐ de 查克 chákè · 诺里斯 nuòlǐsī 世界 shìjiè 空手道 kōngshǒudào 冠军 guànjūn

    - Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng de 无非 wúfēi shì 凤仙花 fèngxiānhuā 鸡冠花 jīguānhuā

    - trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao