Đọc nhanh: 冒险游戏 (mạo hiểm du hí). Ý nghĩa là: game phiêu lưu; game mạo hiểm.
冒险游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. game phiêu lưu; game mạo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒险游戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 喜欢 熬夜 玩游戏
- Anh ấy thích thức khuya chơi game.
- 他 不会 玩游戏
- Anh ấy không biết chơi game.
- 他们 通宵 玩游戏
- Bọn họ chơi game suốt đêm.
- 他们 撕纸 玩游戏
- Bọn họ xé giấy chơi trò chơi.
- 他 先 完成 作业 再 玩游戏
- Anh ấy hoàn thành bài tập trước rồi chơi game.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
- 他 冒 着 自己 的 生命危险 救 了 我 的 命
- Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冒›
戏›
游›
险›