Đọc nhanh: 再试 (tái thí). Ý nghĩa là: Thi lại lần nữa (sau khi đã thi rớt) — Thử lại lần nữa.. Ví dụ : - 他再试一次,竟然还是失败。 Anh ta thử một lần nữa, và ngạc nhiên là vẫn thất bại.
再试 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thi lại lần nữa (sau khi đã thi rớt) — Thử lại lần nữa.
- 他 再试一次 , 竟然 还是 失败
- Anh ta thử một lần nữa, và ngạc nhiên là vẫn thất bại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再试
- 我 再 来 一次 试试
- Tôi thử lại một lần nữa.
- 你 不妨 试试 再 改进
- Bạn cứ thử đi rồi cải tiến.
- 先 试行 , 再 推广
- làm thử trước đã sau đó mới mở rộng ra.
- 纵然 失败 , 他 仍然 会 再 尝试
- Dù thất bại, anh ấy vẫn sẽ thử lại.
- 他 再试一次 , 竟然 还是 失败
- Anh ta thử một lần nữa, và ngạc nhiên là vẫn thất bại.
- 我们 需要 再 来 一次 试验
- Chúng ta cần làm lại thí nghiệm một lần nữa.
- 他 再也 坐不住 了 , 心里 跃跃欲试
- Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.
- 先 试点 , 再 推广
- làm thí điểm trước rồi mới mở rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
试›