Đọc nhanh: 冈山镇 (cương sơn trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Kangshan ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Kangshan ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Kangshan town in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冈山镇
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 镇山 太岁
- bọn thái tuế trấn giữ núi.
- 他 爬 上 了 山冈
- Anh ấy đã leo lên gò đồi.
- 山冈 上 长满 了 绿草
- Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 这儿 有 山冈
- Ở đây có rất nhiều đồi.
- 这 小镇 东西 两边 都 是 山
- Hai phía Đông Tây quanh thị trấn này đều là núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冈›
山›
镇›