Đọc nhanh: 内部交易 (nội bộ giao dị). Ý nghĩa là: Giao dịch nội bộ.
内部交易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giao dịch nội bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内部交易
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 我们 的 内幕 人士 做 了 内幕 交易 吗
- Nhà giao dịch nội gián của chúng tôi có thực hiện bất kỳ giao dịch nội gián nào không?
- 人民 内部矛盾
- mâu thuẫn trong nhân dân.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
内›
易›
部›