Đọc nhanh: 企业债券 (xí nghiệp trái khoán). Ý nghĩa là: Trái phiếu doanh nghiệp.
企业债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái phiếu doanh nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企业债券
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他 梦想 成为 一名 企业家
- Anh ấy mơ ước trở thành một doanh nhân.
- 他 生前 是 个 企业家
- Anh ấy là một doanh nhân.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 他 是 一位 成功 的 企业家
- Anh ấy là một doanh nhân thành công.
- 他 应该 是 你 爸爸 旗下 一家 企业 的 投资人
- Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
债›
券›