Đọc nhanh: 内眼角 (nội nhãn giác). Ý nghĩa là: góc trong của mắt.
内眼角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc trong của mắt
inner corner of the eye
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内眼角
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 眼角 的 皱纹 越来越 明显
- Nếp nhăn ở khóe mắt ngày càng rõ.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 我 眼角膜 上 有 异物
- Tôi nghĩ mình có dị vật trên giác mạc.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 这部 书 是 开阔眼界 、 增长 知识 的 广角镜
- quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
- 她 的 眼角 有点 红
- Khóe mắt của cô ấy hơi đỏ.
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
眼›
角›