Đọc nhanh: 内行遣 (nội hành khiển). Ý nghĩa là: Nội hành khiển.
内行遣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội hành khiển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内行遣
- 他 对 养蜂 养蚕 都 很 内行
- anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo.
- 此书 年内 将 刊行 问世
- bộ sách này sẽ được in và phát hành trong năm nay.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 假 充内行
- giả danh người trong nghề.
- 他 在 行业 内 的 令闻 很 高
- Anh ấy có tiếng tăm rất cao trong ngành.
- 别 在 这儿 充内行
- Đừng có giả vờ là người trong nghề ở đây.
- 大会 将 于 日 内 举行
- đại hội sẽ tiến hành trong mấy ngày gần đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
行›
遣›