Đọc nhanh: 内营力 (nội doanh lực). Ý nghĩa là: lực nội sinh, Nội lực.
内营力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lực nội sinh
endogenic force
✪ 2. Nội lực
internal force
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内营力
- 极力 遮掩 内心 的 不安
- cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 古代 内 史 权力 颇 大
- Trong thời cổ đại, quan nội sử có quyền lực khá lớn.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 她 的 影响力 不止 在 国内
- Sức ảnh hưởng của cô ấy không chỉ trong nước.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
力›
营›