Đọc nhanh: 裁向切割 (tài hướng thiết cát). Ý nghĩa là: Hướng chặt liệu.
裁向切割 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hướng chặt liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁向切割
- 那个 裁判 偏向 那个 队
- Trọng tài đó thiên vị đội đó.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 我 愿意 敞开 自己 的 心扉 , 向 她 倾诉 一切
- tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- 妈妈 亲切 地向 客人 们 问好
- Mẹ thân thiện chào đón khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
割›
向›
裁›