Đọc nhanh: 内焰 (nội diễm). Ý nghĩa là: tâm ngọn lửa.
内焰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm ngọn lửa
火焰的中间部分,这部分最明亮,气体在这里分解,氢已完全燃烧,碳粒子被烧热,发出强光,并有很强的还原作用也叫还原焰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内焰
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
焰›