Đọc nhanh: 内核 (nội hạch). Ý nghĩa là: hạt nhân (khoa học máy tính).
内核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt nhân (khoa học máy tính)
kernel (computer science)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内核
- 不 想要 核 冬天
- Không muốn một mùa đông hạt nhân
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
核›