内湖 nèi hú
volume volume

Từ hán việt: 【nội hồ】

Đọc nhanh: 内湖 (nội hồ). Ý nghĩa là: Quận Neihu của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "内湖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Neihu của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan

Neihu district of Taipei City 臺北市|台北市 [Tái běi shì], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内湖

  • volume volume

    - 三堂 sāntáng 内景 nèijǐng

    - ba cảnh trong nhà.

  • volume volume

    - 七里坪 qīlǐpíng zài 湖北省 húběishěng

    - Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.

  • volume volume

    - 一枚 yīméi 钱币 qiánbì de 内在 nèizài 价值 jiàzhí 是造 shìzào 这枚 zhèméi 钱币 qiánbì de 金属 jīnshǔ de 价值 jiàzhí

    - Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 厕入 cèrù 其内 qínèi

    - Không được tham gia vào trong đó.

  • volume volume

    - 湘江 xiāngjiāng zài 湖南 húnán 境内 jìngnèi 流淌 liútǎng

    - Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • volume volume

    - 栖旭桥 qīxùqiáo shì 越南 yuènán 首都 shǒudū 河内 hénèi de 一座 yīzuò 红色 hóngsè 木桥 mùqiáo 位于 wèiyú 市中心 shìzhōngxīn de hái jiàn

    - Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam

  • - 上楼 shànglóu 时间 shíjiān 通常 tōngcháng shì zài 登记 dēngjì hòu de 几分钟 jǐfēnzhōng 之内 zhīnèi

    - Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao