Đọc nhanh: 内攻 (nội công). Ý nghĩa là: Đánh ra từ bên trong quân địch. Xâm nhập về hướng nội địa; nội công.
内攻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh ra từ bên trong quân địch. Xâm nhập về hướng nội địa; nội công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内攻
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 内外夹攻
- giáp công trong ngoài.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
攻›