Đọc nhanh: 内参 (nội tham). Ý nghĩa là: (văn học) cung điện thái giám, tài liệu hạn chế, chỉ dành cho một số cá nhân nhất định như các quan chức cấp cao của Đảng (viết tắt cho 內部參考 | 内部参考).
内参 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) cung điện thái giám
(literary) palace eunuch
✪ 2. tài liệu hạn chế, chỉ dành cho một số cá nhân nhất định như các quan chức cấp cao của Đảng (viết tắt cho 內部參考 | 内部参考)
restricted document, available only to certain individuals such as high-ranking Party officials (abbr. for 內部參考|内部参考)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内参
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
参›