养父 yǎngfù
volume volume

Từ hán việt: 【dưỡng phụ】

Đọc nhanh: 养父 (dưỡng phụ). Ý nghĩa là: cha nuôi; dưỡng phụ; nghĩa phụ. Ví dụ : - 赡养父母。 phụng dưỡng cha mẹ.

Ý Nghĩa của "养父" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

养父 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cha nuôi; dưỡng phụ; nghĩa phụ

称谓称非亲生而经由拜认的父亲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - phụng dưỡng cha mẹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养父

  • volume volume

    - 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - phụng dưỡng cha mẹ.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 喂养 wèiyǎng 孩子 háizi

    - Cha mẹ nuôi nấng con cái.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - Cô ấy chịu trách nhiệm nuôi dưỡng cha mẹ.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 赡养 shànyǎng 年迈 niánmài de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.

  • volume volume

    - 玛丽 mǎlì de 父亲 fùqīn 动手术 dòngshǒushù hòu 需要 xūyào 长期 chángqī zài 疗养院 liáoyǎngyuàn 休养 xiūyǎng

    - Sau khi phẫu thuật, cha của Mary cần phải nghỉ dưỡng lâu dài tại một viện dưỡng lão.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 奉养父母 fèngyǎngfùmǔ

    - Những đứa trẻ phụng dưỡng bố mẹ.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 培养 péiyǎng chéng de 继任者 jìrènzhě

    - Cha đã chuẩn bị cho bạn để trở thành người kế vị của ông ấy

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 应该 yīnggāi 关注 guānzhù 孩子 háizi de 营养 yíngyǎng

    - Cha mẹ nên quan tâm đến sự nuôi dưỡng của con cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao