兵马 bīng mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【binh mã】

Đọc nhanh: 兵马 (binh mã). Ý nghĩa là: quân đội; binh mã.

Ý Nghĩa của "兵马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兵马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quân đội; binh mã

指军队

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵马

  • volume volume

    - 秣马厉兵 mòmǎlìbīng

    - sẵn sàng ra trận.

  • volume volume

    - 兵马未动 bīngmǎwèidòng 粮草先行 liángcǎoxiānxíng

    - binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.

  • volume volume

    - 兵马俑 bīngmǎyǒng hěn 有名 yǒumíng

    - Đội quân đất nung rất nổi tiếng.

  • volume

    - 知道 zhīdào 兵马俑 bīngmǎyǒng ma

    - Cậu có biết đội quân đất nung không?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn kàn 兵马俑 bīngmǎyǒng

    - Tớ dự định đi xem tượng đất nung.

  • volume volume

    - 兵马俑 bīngmǎyǒng shì 世界 shìjiè 文化遗产 wénhuàyíchǎn

    - Tượng đất nung là di sản văn hóa thế giới.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 兵马俑 bīngmǎyǒng dōu shì 复制 fùzhì de

    - Những bức tượng binh mã dũng này đều là phục dựng lại.

  • volume volume

    - 兵马俑 bīngmǎyǒng zhōng de 陶俑 táoyǒng 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Các tượng gốm trong quân đội đất nung rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao