Đọc nhanh: 兵器术 (binh khí thuật). Ý nghĩa là: võ thuật liên quan đến vũ khí.
兵器术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. võ thuật liên quan đến vũ khí
martial arts involving weapons
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵器术
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 操纵 机器人 需要 技术
- Điều khiển robot cần kỹ thuật.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
器›
术›