Đọc nhanh: 兴城 (hưng thành). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Tân Thành ở Huludao 葫蘆島 | 葫芦岛 , Liêu Ninh.
✪ 1. Thành phố cấp quận Tân Thành ở Huludao 葫蘆島 | 葫芦岛 , Liêu Ninh
Xincheng county level city in Huludao 葫蘆島|葫芦岛 [Hu2 lú dǎo], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴城
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 不 兴 欺负人
- Không được ăn hiếp người ta
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 这座 城市 非常 兴旺
- Thành phố này rất hưng thịnh.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 新兴 的 工业 城市
- thành phố công nghiệp mới ra đời.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
城›