Đọc nhanh: 高体鳑鲏 (cao thể bàng bì). Ý nghĩa là: Rhodeus ocellatus (cá chép nhỏ).
高体鳑鲏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rhodeus ocellatus (cá chép nhỏ)
Rhodeus ocellatus (small carp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高体鳑鲏
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 他 的 体温 很 高
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy rất cao.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 爬 这么 高 的 山 , 老同志 身体 怕 吃不消
- leo núi cao như thế này, sức khoẻ của các đồng chí cao tuổi không chịu nổi.
- 盛大 有 完整 的 职务 职级 体系 最高 的 工资 给 最 优秀 的 人才
- Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng
- 吃 粗米 可以 提高 身体健康
- Ăn gạo lứt có thể cải thiện sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
高›
鲏›
鳑›