Danh từ
鳑鲏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá chép nhỏ (Rhodeus sinensis và các loài spp.)
small carp (Rhodeus sinensis and other spp.)
✪ 2. cá cấn
鱼,体形和鲫鱼相似,比鲫鱼小眼有彩色光泽,背面淡绿色,略带蓝色的闪光,腹面银白色生活在淡水中, 吃水生植物,卵产在蚌壳里
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳑鲏