鳑鲏 páng pí
volume volume

Từ hán việt: 【bàng bì】

Đọc nhanh: 鳑鲏 (bàng bì). Ý nghĩa là: cá chép nhỏ (Rhodeus sinensis và các loài spp.), cá cấn.

Ý Nghĩa của "鳑鲏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鳑鲏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cá chép nhỏ (Rhodeus sinensis và các loài spp.)

small carp (Rhodeus sinensis and other spp.)

✪ 2. cá cấn

鱼,体形和鲫鱼相似,比鲫鱼小眼有彩色光泽,背面淡绿色,略带蓝色的闪光,腹面银白色生活在淡水中, 吃水生植物,卵产在蚌壳里

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳑鲏

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMDHE (弓一木竹水)
    • Bảng mã:U+9C8F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
    • Pinyin: Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYBS (弓一卜月尸)
    • Bảng mã:U+9CD1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp