Đọc nhanh: 关联分析 (quan liên phân tích). Ý nghĩa là: association analysis Phân tích liên kết.
关联分析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. association analysis Phân tích liên kết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关联分析
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 苏联 正 分崩离析
- Liên Xô tan rã.
- 认真 分析 , 找出 关节
- phân tích kỹ càng, sẽ tìm ra
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 总能 理智 地 分析 问题
- Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.
- 他们 的 关系 十分复杂
- Quan hệ của họ rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
分›
析›
联›