Đọc nhanh: 共形 (cộng hình). Ý nghĩa là: phù phép.
共形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phù phép
conformal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共形
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
- 生死与共 ( 形容 情谊 很深 )
- sống chết có nhau.
- 让 我们 共同 期望 隐形眼睛 可以 帮助 她们 火眼金睛
- Tất cả chúng ta hãy hy vọng rằng kính áp tròng có thể giúp họ tỏa sáng, thấy rõ ràng hơn..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
形›