Đọc nhanh: 兰闺 (lan khuê). Ý nghĩa là: phòng của một phụ nữ (kính ngữ).
兰闺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng của một phụ nữ (kính ngữ)
a lady's room (honorific)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰闺
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 优秀 的 闺蜜 令人 佩服
- Cô bạn thân ưu tú thật đáng khâm phục.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
闺›