Đọc nhanh: 兰舟 (lan chu). Ý nghĩa là: (văn học) thuyền làm bằng gỗ mộc lan hoa huệ, thuật ngữ thơ cho thuyền.
兰舟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) thuyền làm bằng gỗ mộc lan hoa huệ
lit. boat made of lily magnolia wood
✪ 2. thuật ngữ thơ cho thuyền
poetic term for boat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰舟
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他们 在 河上 划着 一只 扁舟
- Họ đang chèo một con thuyền nhỏ trên sông.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
舟›