Đọc nhanh: 六连音 (lục liên âm). Ý nghĩa là: liên sáu.
六连音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên sáu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六连音
- 六 是 音阶 中 的 第六个 音
- "Lục" là âm thứ sáu trong thang âm.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 六 是 简谱 中 的 一个 音符
- "Lục" là một nốt trong ký hiệu âm nhạc.
- 噪音 接连不断 地 传来
- Tiếng ồn truyền đến liên tục.
- 六吕是 中国 古代 的 音律 之一
- Lục lữ là một trong những âm luật cổ đại của Trung Quốc.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
- 我 连 去 三 封信 , 但 一直 没有 回音
- tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
连›
音›