Đọc nhanh: 六祖坛经 (lục tổ đàn kinh). Ý nghĩa là: Lục tổ đàn kinh; Pháp bảo đàn kinh.
六祖坛经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lục tổ đàn kinh; Pháp bảo đàn kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六祖坛经
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- winx 还有 她 的 姐妹 们 已经 回来 了
- winx, và các chị em đã trở lại.
- 他 经常 给 他 的 祖母 跑腿儿
- Anh ấy thường chạy việc giúp bà mình.
- 六人行 第 1 季第 08 集 ( 祖母 ) 娜娜 死 了 两回
- Người mà Nana chết hai lần
- 全国 农业 展览会 是 宣传 先进经验 的 讲坛
- triển lãm nông nghiệp toàn quốc là diễn đàn truyền đạt kinh nghiệm tiên tiến.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 她 已经 有 了 六七个 月 的 身子
- cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
坛›
祖›
经›