Đọc nhanh: 公电 (công điện). Ý nghĩa là: gà trống。雄性雞。; công điện.
公电 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà trống。雄性雞。; công điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公电
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 碰巧在 附近 有个 公用电话亭
- Tình cờ có một buồng điện thoại công cộng gần đó.
- 公用电话
- điện thoại công cộng
- 电视 上 公布 了 这次 歌唱 比赛 的 获奖 名单
- Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.
- 我们 的 公寓 甚至 连 电风扇 都 没有
- Căn hộ của chúng tôi thậm chí còn không có quạt.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
电›