Đọc nhanh: 公家机关 (công gia cơ quan). Ý nghĩa là: dịch vụ dân sự.
公家机关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ dân sự
civil service
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公家机关
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 权力 机关 要 公正 执行
- Các cơ quan thẩm quyền phải thi hành công bằng.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
- 这家 公司 关心 它 自身 的 法人 形象
- Công ty này quan tâm đến hình ảnh pháp nhân của nó.
- 行会 是否 与 哪家 公关 公司 有 合同 在 身
- Hội có hợp đồng với một công ty PR hiện tại không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
关›
家›
机›