Đọc nhanh: 公安县 (công an huyện). Ý nghĩa là: Quận Gong'an ở Jingzhou 荊州 | 荆州 , Hubei.
✪ 1. Quận Gong'an ở Jingzhou 荊州 | 荆州 , Hubei
Gong'an county in Jingzhou 荊州|荆州 [Jing1 zhōu], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公安县
- 公安 人民
- công an nhân dân
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 办公室 的 氛围 很 安静
- Bầu không khí trong văn phòng rất yên tĩnh.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 孩子 们 在 公园 里 玩 得 很 安全
- Trẻ em vui chơi trong công viên rất an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
县›
安›