Đọc nhanh: 酒仙 (tửu tiên). Ý nghĩa là: tửu thánh.
酒仙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tửu thánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒仙
- 他 不 喜欢 被 劝酒
- Anh ấy không thích bị mời rượu.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 他 不 喜欢 喝 烈酒
- Anh ấy không thích uống rượu mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
酒›