Đọc nhanh: 公姑 (công cô). Ý nghĩa là: Cha mẹ chồng. § Cũng như công bà 公婆..
公姑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cha mẹ chồng. § Cũng như công bà 公婆.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公姑
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
姑›