Đọc nhanh: 公园管理处 (công viên quản lí xứ). Ý nghĩa là: Park Administrative Office Văn phòng hành chính.
公园管理处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Park Administrative Office Văn phòng hành chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公园管理处
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 他 本着 公平 的 精神 处理 问题
- Anh ấy giải quyết vấn đề dựa trên tinh thần công bằng.
- 他 出差 处理 公务
- Anh ấy đi công tác xử lý công vụ.
- 公园 里 到处 都 是 倩 男 倩女
- Trong công viên đâu cũng là trai xinh gái đẹp.
- 他 因为 犯错 而 被 公司 处理 了
- Anh ta đã bị công ty xử phạt vì phạm sai lầm.
- 公司 决定 加强 管理
- Công ty quyết định tăng cường quản lý.
- 公司 的 核 在于 管理
- Cốt lõi của công ty nằm ở quản lý.
- 公司 正在 健全 管理制度
- Công ty đang hoàn thiện hệ thống quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
园›
处›
理›
管›