Đọc nhanh: 通则 (thông tắc). Ý nghĩa là: quy tắc chung; phép tắc chung; điều lệ chung. Ví dụ : - 民法通则 quy tắc chung của luật dân sự
通则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy tắc chung; phép tắc chung; điều lệ chung
适合于一般情况的规章或法则
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通则
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 酒后 开车 违反 了 交通规则
- Điều khiển xe sau khi uống rượu là vi phạm các quy định giao thông.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 切 要 遵守 交通规则
- Nhất định tuân thủ quy tắc giao thông.
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 你 应当 遵守 交通规则
- Bạn nên tuân thủ các quy tắc giao thông.
- 我们 会 遵守 交通规则
- Chúng ta nên tuân thủ luật giao thông.
- 我们 当 遵守 交通规则
- Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
通›