Đọc nhanh: 公休 (công hưu). Ý nghĩa là: ngày lễ; ngày nghỉ; nghỉ phép. Ví dụ : - 公休日 ngày lễ; ngày nghỉ
公休 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày lễ; ngày nghỉ; nghỉ phép
星期日、节日等集体的休假
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公休
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 当然 , 任何人 都 有 享受 双休日 的 权利 , 公务员 也 需要 休息
- Tất nhiên, mọi người đều có quyền tận hưởng hai ngày cuối tuần và công chức cũng cần được nghỉ ngơi.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 周末 我 喜欢 穿 休闲 衣服 去 公园 散步
- Vào cuối tuần, tôi thích mặc quần áo bình thường để đi bộ trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
公›