八识 bā shí
volume volume

Từ hán việt: 【bát thức】

Đọc nhanh: 八识 (bát thức). Ý nghĩa là: Tiếng nhà Phật, chỉ tám thứ biết, gồm Nhãn thức Nhĩ thức, Thân thức, Ý thức, Mạt-na thức và A-lại-da thức..

Ý Nghĩa của "八识" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

八识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng nhà Phật, chỉ tám thứ biết, gồm Nhãn thức Nhĩ thức, Thân thức, Ý thức, Mạt-na thức và A-lại-da thức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八识

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 七拼八凑 qīpīnbācòu

    - gom năm góp bảy.

  • volume volume

    - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • volume volume

    - 七扭八歪 qīniǔbāwāi

    - ngoắt nga ngoắt ngoéo

  • volume volume

    - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • volume volume

    - 七折 qīzhé ( 折扣 zhékòu 很大 hěndà )

    - chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.

  • volume volume

    - 鸭嘴龙 yāzuǐlóng 生长 shēngzhǎng zài 距今 jùjīn 八千万 bāqiānwàn 年前 niánqián de 中生代 zhōngshēngdài 白垩纪 báièjì 晚期 wǎnqī

    - khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.

  • volume volume

    - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao