Đọc nhanh: 八棱钢 (bát lăng cương). Ý nghĩa là: thép tám cạnh.
八棱钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép tám cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八棱钢
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
棱›
钢›