全副 quánfù
volume volume

Từ hán việt: 【toàn phó】

Đọc nhanh: 全副 (toàn phó). Ý nghĩa là: cả; toàn bộ; đầy đủ (tinh thần, lực lượng...). Ví dụ : - 全副精力。 toàn bộ tinh thần.. - 全副武装。 vũ trang đầy đủ.

Ý Nghĩa của "全副" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

全副 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cả; toàn bộ; đầy đủ (tinh thần, lực lượng...)

整套;全部 (多用于精神、力量或成套的物件)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全副精力 quánfùjīnglì

    - toàn bộ tinh thần.

  • volume volume

    - 全副武装 quánfùwǔzhuāng

    - vũ trang đầy đủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全副

  • volume volume

    - quán 北美 běiměi 部门 bùmén 总管 zǒngguǎn

    - VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.

  • volume volume

    - 全副武装 quánfùwǔzhuāng

    - vũ trang đầy đủ.

  • volume volume

    - 一副 yīfù 担架 dānjià

    - một cái băng-ca

  • volume volume

    - 一副 yīfù 对联 duìlián

    - Một đôi câu đối.

  • volume volume

    - 一副 yīfù 手套 shǒutào

    - Một đôi găng tay.

  • volume volume

    - 一到 yídào 秋天 qiūtiān 地里 dìlǐ 全是 quánshì 红红的 hónghóngde 高粱 gāoliáng

    - Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.

  • volume volume

    - 一个 yígè 全员 quányuán 大会 dàhuì jiā 一个 yígè 宗教仪式 zōngjiàoyíshì

    - Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?

  • volume volume

    - 全副精力 quánfùjīnglì

    - toàn bộ tinh thần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phốc , Phức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWLN (一田中弓)
    • Bảng mã:U+526F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao