Đọc nhanh: 入鞋垫 (nhập hài điếm). Ý nghĩa là: Vào đệm giày.
入鞋垫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vào đệm giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入鞋垫
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 鞋垫 儿
- cái lót giày
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 下个月 我 入学 了
- Tôi nhập học vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
垫›
鞋›