Đọc nhanh: 入港宝 (nhập cảng bảo). Ý nghĩa là: Gắn gót nhựa.
入港宝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gắn gót nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入港宝
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 轮船 即将 泊入 港口
- Tàu thủy sắp cập vào cảng.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 下个月 我 入学 了
- Tôi nhập học vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
宝›
港›