Đọc nhanh: 入格 (nhập cách). Ý nghĩa là: Hợp với cách thức..
入格 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp với cách thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入格
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 明天 检查 体格 , 后天 就 入学
- ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 我 按照 格式 输入 信息
- Tôi nhập thông tin theo định dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
格›