入座 rùzuò
volume volume

Từ hán việt: 【nhập tọa】

Đọc nhanh: 入座 (nhập tọa). Ý nghĩa là: Ngồi vào chỗ. Ngồi..

Ý Nghĩa của "入座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

入座 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngồi vào chỗ. Ngồi.

在入座中可以闲聊、倾诉、猎奇、交友,也可以与兴趣相投的人讨论热门话题、玩语音游戏。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入座

  • volume volume

    - 对号入座 duìhàorùzuò

    - dò số chỗ ngồi.

  • volume volume

    - 入座 rùzuò

    - theo thứ tự ngồi vào chỗ

  • volume volume

    - 次第 cìdì 入座 rùzuò

    - lần lượt vào chỗ ngồi.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 胜利者 shènglìzhě 进入 jìnrù 那座 nàzuò 城市 chéngshì

    - Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.

  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo men 按照 ànzhào 指定 zhǐdìng 席次 xícì 入座 rùzuò

    - các đại biểu vào chỗ ngồi theo thứ tự qui định.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 岩峰 yánfēng 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Mỏm núi đá đó cao chọc trời.

  • volume volume

    - 观众 guānzhòng 必须 bìxū 序曲 xùqǔ 演奏 yǎnzòu qián 入座 rùzuò

    - Người xem phải ngồi xuống trước khi bắt đầu diễn tấu phần mở màn.

  • volume volume

    - kàn 电影 diànyǐng shí 记得 jìde 对号入座 duìhàorùzuò

    - Khi xem phim, nhớ ngồi đúng chỗ theo vé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao