Đọc nhanh: 入座 (nhập tọa). Ý nghĩa là: Ngồi vào chỗ. Ngồi..
入座 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngồi vào chỗ. Ngồi.
在入座中可以闲聊、倾诉、猎奇、交友,也可以与兴趣相投的人讨论热门话题、玩语音游戏。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入座
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 以 次 入座
- theo thứ tự ngồi vào chỗ
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 代表 们 按照 指定 席次 入座
- các đại biểu vào chỗ ngồi theo thứ tự qui định.
- 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
- 观众 必须 于 序曲 演奏 前 入座
- Người xem phải ngồi xuống trước khi bắt đầu diễn tấu phần mở màn.
- 看 电影 时 记得 对号入座
- Khi xem phim, nhớ ngồi đúng chỗ theo vé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
座›