Đọc nhanh: 入射角 (nhập xạ giác). Ý nghĩa là: góc khúc xạ; góc tia tới; góc tới.
入射角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc khúc xạ; góc tia tới; góc tới
光线碰到密度不同的另一种媒质而发生反射或折射时,入射线和法线所构成的角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入射角
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 小说 的 主角 影射 作者 的 一个 同学
- nhân vật chính trong tiểu thuyết ám chỉ một người bạn của tác giả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
射›
角›