Đọc nhanh: 入射线 (nhập xạ tuyến). Ý nghĩa là: đường khúc xạ; tia tới.
入射线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường khúc xạ; tia tới
光线碰到密度不同的另一种媒质而发生反射或折射时,射到两种媒质的界面上的光线叫入射线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入射线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 过 了 河北 河南 两省 的 分界线 , 就 进入 了 豫北
- qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
射›
线›